Có 2 kết quả:

乌烟瘴气 wū yān zhàng qì ㄨ ㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄑㄧˋ烏煙瘴氣 wū yān zhàng qì ㄨ ㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) billowing smoke (idiom)
(2) foul atmosphere
(3) (fig.) murky atmosphere
(4) in a turmoil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) billowing smoke (idiom)
(2) foul atmosphere
(3) (fig.) murky atmosphere
(4) in a turmoil

Bình luận 0